越南语是东南亚的主要语言之一,有着丰富的文化和历史遗产。在这篇文章中,我们将为您推荐30句经典的越南语名言,这些名言无论是在思想、情感还是生活态度上都具有重要的意义。让我们一起来领略一下这些智慧的越南语名言吧。
1. Tình yêu bắt đầu bằng một cái nhìn, nhưng nó phải kết thúc bằng một thỏa thuận.(爱情用目光开始,却要用共识来结束。)
爱情是一段美好的旅程,但双方必须明确协议。
2. Không bao giờ chống lại gió, vì không bao giờ gió ngừng lay động.(永远不要抵抗风,因为风永远不会停止。)
不要逆流而动,接受改变才能成长。
3. Hãy sống trong hiện tại và hưởng thụ từng khoảnh khắc.(活在当下,享受每一刻。)
在当下中体验生活的美好,并珍惜每一刻。
4. Cha là ngọn nến, mẹ là ngọn gió, con là ánh sáng từ ngọn nến được thổi khắp bầu trời bởi gió.(父亲是蜡烛,母亲是风,孩子是被风吹散的蜡烛之光。)
父母是孩子成长的支持,他们的爱是无私的。
5. Cuộc sống không phải là những điều ta nhận được mà là những điều ta chia sẻ.(生活不是我们得到的东西,而是我们分享的东西。)
人生的意义在于与他人分享幸福和快乐。
6. Hãy sống với hai tay trắng trong lòng, để có thể nắm tay nhau trong tình yêu và sẻ chia trong khó khăn.(活在怀揣空白,以便于爱在共生,坚韧在艰难时与人分享。)
保持谦虚和慷慨,以便在爱和困境中给予和接受。
7. Hạnh phúc không phải là điều mà bạn đạt được, mà là điều mà bạn cho đi.(幸福并不在于得到,而在于给予。)
快乐不取决于我们拥有的,而在于我们能够给予的。
8. Cuộc sống không phải là tìm thấy mình, mà là tìm thấy chính mình trong ngươi khác.(生活不是找到自己,而是在他人中找到自己。)
通过与他人互动,我们了解自己,认识到自己的真正价值。
9. Hãy yêu cuộc sống của bạn, bất kể nó có tươi đẹp hay không.(热爱生活,无论它美好与否。)
学会欣赏生活中的每一个瞬间,不论它是美丽的还是平凡的。
10. Đừng để hiện tại là thời gian lãng phí, mà hãy là loại hạt giống cho tương lai.(不要浪费现在,而是将它变成未来的种子。)
珍惜当下,为未来播下种子。
11. Hãy nói những điều tốt đẹp và sống đúng với những điều mà bạn nói.(说好话,做好事。)
积极向上的言行会给自己和他人带来正能量。
12. Con đường dẫn đến thành công là không bao giờ dừng lại.(通向成功的路永不止步。)
成功的道路没有终点,持续努力才能达到成功。
13. Hãy biết cảm ơn những gì bạn có, và luôn đặt trái tim vào những điều bạn muốn có.(感激你所拥有的,把心放在你想得到的东西上。)
感激拥有的一切,保持对未来的向往。
14. Hãy trân trọng từng khoảnh khắc, bởi vì không có khoảnh khắc nào giống nhau.(珍惜每一刻,因为没有两个相同的瞬间。)
珍惜每一个独一无二的瞬间。
15. Nể phục sức mạnh của lòng nhân từ, bởi vì nó có thể làm thay đổi thế giới.(敬佩善良之心的力量,因为它可以改变世界。)
善良之心的力量是无穷的,它能够改变世界。
16. Đừng đánh mất bản thân của mình khi bạn cố gắng được người khác chấp nhận.(不要为了获得他人的认可而丧失自我。)
不要迎合他人的需求,坚持自己的原则。
17. Hãy sống một cuộc đời mà bạn tự hào, không làm tổn thương người khác.(过一种让你为之自豪的生活,不要伤害他人。)
过一种值得骄傲的生活,不伤害别人。
18. Đừng bỏ lỡ cơ hội để nói "tôi yêu bạn."(不要错过机会说“我爱你”。)
向亲人和朋友表达爱意。
19. Đừng chờ đến ngày mai, hãy hành động ngay hôm nay.(不要等到明天,行动起来!)
抓住现在,及时行动。
20. Luôn nghĩ tích cực về bản thân, vì như thế bạn mới có thể thay đổi thế giới xung quanh mình.(积极地看待自己,这样你才能改变周围的世界。)
积极地面对自己,才能改变自己的环境。
21. Niềm tin là chìa khóa dẫn đến thành công.(信仰是通往成功的钥匙。)
坚定的信念是成功的关键。
22. Yêu thương chính là sức mạnh của tâm hồn.(爱是灵魂的力量。)
爱是最有力量的情感。
23. Hãy là ánh sáng cho người khác, và bạn sẽ chiếu sáng cho chính mình.(成为别人的光,你将照亮自己。)
帮助他人,你也能够受益。
24. Đừng hoài nghi về khả năng của bản thân, hãy luôn tin tưởng rằng bạn có thể làm được.(不要对自己的能力有疑问,要相信你可以做到。)
相信自己,你能行。
25. Những giấc mơ không biến thành hiện thực nếu bạn không hành động.(梦想不会成真,如果你不采取行动。)
梦想需要行动来实现。
26. Sự thay đổi bắt đầu từ bên trong.(改变始于内心。)
变革源自内心的改变。
27. Tạo dựng những kỷ niệm tốt đẹp, vì không ai biết ngày mai sẽ ra sao.(创造美好的回忆,因为谁也不知道明天会如何。)
创造美好的回忆,珍惜每一天。
28. Khi bạn không thể thay đổi tình huống, hãy thay đổi cách nhìn nhận nó.(当你无法改变情况时,改变你对它的看法。)
当无法改变现状时,改变你的态度。
29. Hãy lắng nghe trái tim, nó sẽ dẫn lối cho bạn.(倾听内心,它会为你指引道路。)
倾听内心的声音,它会告诉你正确的方向。
30. Đừng bao giờ từ bỏ hy vọng, bởi vì điều tốt đẹp nhất sẽ đến khi bạn không ngờ tới.(永远不要放弃希望,因为最美好的事情会在你意识不到的时候到来。)
坚持期望,世界会给予你惊喜。
希望这些越南语名言能够给你带来灵感,并且通过搜索引擎的优化,我们的文章能够传达到更多的人群中,让更多的人了解这些美丽而有意义的名言。