越南语100句实用

1341
2023-07-11

掌握越南语常用句子,轻松应对日常沟通



越南语是越南的官方语言,也是世界上少数几种以拉丁字母为基础的东南亚语言之一。在越南旅行或与越南人交流时,掌握一些基本的越南语句子非常有用。本文将介绍一百个实用的越南语句子,帮助您在日常生活中更轻松地和越南人交流。



日常问候和寒暄



1. 你好:Xin chào


2. 早上好:Chào buổi sáng


3. 下午好:Chào buổi chiều


4. 晚上好:Chào buổi tối


5. 再见:Tạm biệt


6. 谢谢:Cảm ơn


7. 不客气:Không có gì


8. 对不起:Xin lỗi


9. 没关系:Không sao đâu


10. 请问:Xin hỏi



基本交流



11. 会说英语吗?:Bạn có nói được tiếng Anh không?


12. 我听不懂:Tôi không hiểu


13. 你可以帮助我吗?:Bạn có thể giúp tôi được không?


14. 请再说一遍:Làm ơn nói lại lần nữa


15. 我明白了:Tôi hiểu rồi


16. 你明白吗?:Bạn có hiểu không?


17. 我想问一个问题:Tôi muốn hỏi một câu hỏi


18. 我需要帮助:Tôi cần giúp đỡ


19. 请等一下:Xin đợi một chút


20. 哪里可以找到......?:Ở đâu có thể tìm thấy...



购物和餐饮



21. 多少钱?:Bao nhiêu tiền?


22. 太贵了:Quá đắt


23. 便宜一点:Rẻ hơn một chút


24. 我想买......:Tôi muốn mua...


25. 有没有折扣?:Có giảm giá không?


26. 餐厅在哪里?:Nhà hàng ở đâu?


27. 我想要一份......:Tôi muốn một phần...


28. 这个菜有辣吗?:Món này có cay không?


29. 我对辣的东西过敏:Tôi dị ứng với đồ ăn cay


30. 这个菜是什么?:Món này là cái gì?



旅行和方向



31. 我迷路了:Tôi lạc đường


32. 去哪里?:Đi đâu?


33. 坐地铁需要多长时间?:Đi xe điện ngầm mất bao lâu?


34. 我想租一辆自行车:Tôi muốn thuê một chiếc xe đạp


35. 我要买一张单程票:Tôi muốn mua một vé một chiều


36. 我要买一张往返票:Tôi muốn mua một vé khứ hồi


37. 左转:Rẽ trái


38. 右转:Rẽ phải


39. 直走:Đi thẳng


40. 在哪个方向?:Hướng nào?



紧急情况



41. 救命:Cứu tôi


42. 情况紧急:Tình huống khẩn cấp


43. 我迷失了我的钱包:Tôi làm mất ví của tôi


44. 请帮助我:Làm ơn giúp tôi


45. 我需要医生:Tôi cần một bác sĩ


46. 我不舒服:Tôi không khỏe


47. 我迷路了:Tôi lạc đường


48. 我的电话没电了:Điện thoại của tôi hết pin


49. 我们需要报警:Chúng tôi cần báo cảnh sát


50. 发生了什么?:Có gì xảy ra?



无论是旅行还是与越南人交流,掌握一些常用的越南语句子都非常有帮助。希望本文提供的一百个越南语句子能够帮助您更好地融入越南文化,轻松应对各种日常交流情境。

47591
文章来源于网络,如有侵权请联系本站删除
精选二手好课
更多>>
年卡|一级建造师 优路教育 私教班
一级建造师
¥1000
年卡|注册电气工程师基础考试,英之教育,优培班
注册电气工程师
¥2000
年卡|超格网课转让
教师招聘
¥500
次卡|宁波哈喽贝比早教课时托班
早教课
¥8800
次卡|泰安克莱沃(金色雨林)早教课。配合更名。 还余76节课。一口价8890转。
早教课
¥8890
次卡|昆明海伦国际七田阳光早教课100节
早教课
¥9000
次卡|西安A索国际早教转课,还剩129节,赠送4节课!
早教课
¥9000
次卡|海口本人在高米早教课有100节,打包9000
早教课
¥9000
次卡|济南市中区欧亚大观金宝贝幼儿早教中心课程
早教课
¥9000
次卡|深圳小马快跑早教,200多一节课现在转让140一节
早教课
¥9400
105
越南语

越南语100句实用

收录于合集

掌握越南语常用句子,轻松应对日常沟通



越南语是越南的官方语言,也是世界上少数几种以拉丁字母为基础的东南亚语言之一。在越南旅行或与越南人交流时,掌握一些基本的越南语句子非常有用。本文将介绍一百个实用的越南语句子,帮助您在日常生活中更轻松地和越南人交流。



日常问候和寒暄



1. 你好:Xin chào


2. 早上好:Chào buổi sáng


3. 下午好:Chào buổi chiều


4. 晚上好:Chào buổi tối


5. 再见:Tạm biệt


6. 谢谢:Cảm ơn


7. 不客气:Không có gì


8. 对不起:Xin lỗi


9. 没关系:Không sao đâu


10. 请问:Xin hỏi



基本交流



11. 会说英语吗?:Bạn có nói được tiếng Anh không?


12. 我听不懂:Tôi không hiểu


13. 你可以帮助我吗?:Bạn có thể giúp tôi được không?


14. 请再说一遍:Làm ơn nói lại lần nữa


15. 我明白了:Tôi hiểu rồi


16. 你明白吗?:Bạn có hiểu không?


17. 我想问一个问题:Tôi muốn hỏi một câu hỏi


18. 我需要帮助:Tôi cần giúp đỡ


19. 请等一下:Xin đợi một chút


20. 哪里可以找到......?:Ở đâu có thể tìm thấy...



购物和餐饮



21. 多少钱?:Bao nhiêu tiền?


22. 太贵了:Quá đắt


23. 便宜一点:Rẻ hơn một chút


24. 我想买......:Tôi muốn mua...


25. 有没有折扣?:Có giảm giá không?


26. 餐厅在哪里?:Nhà hàng ở đâu?


27. 我想要一份......:Tôi muốn một phần...


28. 这个菜有辣吗?:Món này có cay không?


29. 我对辣的东西过敏:Tôi dị ứng với đồ ăn cay


30. 这个菜是什么?:Món này là cái gì?



旅行和方向



31. 我迷路了:Tôi lạc đường


32. 去哪里?:Đi đâu?


33. 坐地铁需要多长时间?:Đi xe điện ngầm mất bao lâu?


34. 我想租一辆自行车:Tôi muốn thuê một chiếc xe đạp


35. 我要买一张单程票:Tôi muốn mua một vé một chiều


36. 我要买一张往返票:Tôi muốn mua một vé khứ hồi


37. 左转:Rẽ trái


38. 右转:Rẽ phải


39. 直走:Đi thẳng


40. 在哪个方向?:Hướng nào?



紧急情况



41. 救命:Cứu tôi


42. 情况紧急:Tình huống khẩn cấp


43. 我迷失了我的钱包:Tôi làm mất ví của tôi


44. 请帮助我:Làm ơn giúp tôi


45. 我需要医生:Tôi cần một bác sĩ


46. 我不舒服:Tôi không khỏe


47. 我迷路了:Tôi lạc đường


48. 我的电话没电了:Điện thoại của tôi hết pin


49. 我们需要报警:Chúng tôi cần báo cảnh sát


50. 发生了什么?:Có gì xảy ra?



无论是旅行还是与越南人交流,掌握一些常用的越南语句子都非常有帮助。希望本文提供的一百个越南语句子能够帮助您更好地融入越南文化,轻松应对各种日常交流情境。

47591
收录于合集
文章来源于网络,如有侵权请联系本站删除
二手好课
更多>>
年卡|一级建造师 优路教育 私教班
一级建造师
¥1000
年卡|注册电气工程师基础考试,英之教育,优培班
注册电气工程师
¥2000
年卡|超格网课转让
教师招聘
¥500
次卡|宁波哈喽贝比早教课时托班
早教课
¥8800
次卡|泰安克莱沃(金色雨林)早教课。配合更名。 还余76节课。一口价8890转。
早教课
¥8890
次卡|昆明海伦国际七田阳光早教课100节
早教课
¥9000
次卡|西安A索国际早教转课,还剩129节,赠送4节课!
早教课
¥9000
次卡|海口本人在高米早教课有100节,打包9000
早教课
¥9000
次卡|济南市中区欧亚大观金宝贝幼儿早教中心课程
早教课
¥9000
次卡|深圳小马快跑早教,200多一节课现在转让140一节
早教课
¥9400