掌握越南语常用句子,轻松应对日常沟通
越南语是越南的官方语言,也是世界上少数几种以拉丁字母为基础的东南亚语言之一。在越南旅行或与越南人交流时,掌握一些基本的越南语句子非常有用。本文将介绍一百个实用的越南语句子,帮助您在日常生活中更轻松地和越南人交流。
日常问候和寒暄
1. 你好:Xin chào
2. 早上好:Chào buổi sáng
3. 下午好:Chào buổi chiều
4. 晚上好:Chào buổi tối
5. 再见:Tạm biệt
6. 谢谢:Cảm ơn
7. 不客气:Không có gì
8. 对不起:Xin lỗi
9. 没关系:Không sao đâu
10. 请问:Xin hỏi
基本交流
11. 会说英语吗?:Bạn có nói được tiếng Anh không?
12. 我听不懂:Tôi không hiểu
13. 你可以帮助我吗?:Bạn có thể giúp tôi được không?
14. 请再说一遍:Làm ơn nói lại lần nữa
15. 我明白了:Tôi hiểu rồi
16. 你明白吗?:Bạn có hiểu không?
17. 我想问一个问题:Tôi muốn hỏi một câu hỏi
18. 我需要帮助:Tôi cần giúp đỡ
19. 请等一下:Xin đợi một chút
20. 哪里可以找到......?:Ở đâu có thể tìm thấy...
购物和餐饮
21. 多少钱?:Bao nhiêu tiền?
22. 太贵了:Quá đắt
23. 便宜一点:Rẻ hơn một chút
24. 我想买......:Tôi muốn mua...
25. 有没有折扣?:Có giảm giá không?
26. 餐厅在哪里?:Nhà hàng ở đâu?
27. 我想要一份......:Tôi muốn một phần...
28. 这个菜有辣吗?:Món này có cay không?
29. 我对辣的东西过敏:Tôi dị ứng với đồ ăn cay
30. 这个菜是什么?:Món này là cái gì?
旅行和方向
31. 我迷路了:Tôi lạc đường
32. 去哪里?:Đi đâu?
33. 坐地铁需要多长时间?:Đi xe điện ngầm mất bao lâu?
34. 我想租一辆自行车:Tôi muốn thuê một chiếc xe đạp
35. 我要买一张单程票:Tôi muốn mua một vé một chiều
36. 我要买一张往返票:Tôi muốn mua một vé khứ hồi
37. 左转:Rẽ trái
38. 右转:Rẽ phải
39. 直走:Đi thẳng
40. 在哪个方向?:Hướng nào?
紧急情况
41. 救命:Cứu tôi
42. 情况紧急:Tình huống khẩn cấp
43. 我迷失了我的钱包:Tôi làm mất ví của tôi
44. 请帮助我:Làm ơn giúp tôi
45. 我需要医生:Tôi cần một bác sĩ
46. 我不舒服:Tôi không khỏe
47. 我迷路了:Tôi lạc đường
48. 我的电话没电了:Điện thoại của tôi hết pin
49. 我们需要报警:Chúng tôi cần báo cảnh sát
50. 发生了什么?:Có gì xảy ra?
无论是旅行还是与越南人交流,掌握一些常用的越南语句子都非常有帮助。希望本文提供的一百个越南语句子能够帮助您更好地融入越南文化,轻松应对各种日常交流情境。