目的状语从句_越南语(Vietnamese)

126
2023-07-05
目的状语从句(tiếng Việt: Xuất câu đó) là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Việt. Trong ngữ pháp tiếng Việt, chúng ta sử dụng các mệnh đề mục đích để chỉ ra mục đích, mục tiêu của hành động hoặc sự sự và để thể hiện mối quan hệ giữa các sự việc khác nhau trong câu.

I. Cấu trúc cơ bản:
Mệnh đề mục đích bắt đầu với các từ khó trong tiếng Việt như "để", "để mà" hoặc "cho". Sau từ mở đầu là mệnh đề chính theo sau bởi dấu phẩy, mệnh đề mục đích được diễn đạt bằng quan hệ từ "mà". Cấu trúc chung của một mệnh đề mục đích trong tiếng Việt là:

[từ mở đầu] + [mệnh đề chính], + để + [mệnh đề mục đích] hoặc
[từ mở đầu] + [mệnh đề chính], + để mà + [mệnh đề mục đích].

II. Các loại mệnh đề mục đích:
1. Mệnh đề mục đích chung chung: được sử dụng để chỉ rõ mục đích chung chung của một hành động hoặc sự việc. Ví dụ:

Tôi học để thăng tiến trong công việc.
Anh ấy đi làm thêm để kiếm tiền.

2. Mệnh đề mục đích xác định: được sử dụng để chỉ ra một mục đích cụ thể hoặc kế hoạch. Ví dụ:

Tôi mua sách để học tiếng Việt.
Anh ấy làm việc cật lực để thực hiện ước mơ của mình.

III. Đặc điểm chính:
1. Từ mở đầu: Để diễn đạt mục đích, chúng ta sử dụng các từ "để", "để mà" hoặc "cho".
2. Quan hệ từ "mà": Quan hệ từ "mà" được sử dụng để kết nối mệnh đề chính và mệnh đề mục đích.
3. Thiếu cụm từ "để": Trong ngữ cảnh tiếng Việt thông thường, tiếng Việt có thể bỏ qua cụm từ "để" mà vẫn giữ được ý nghĩa mục đích. Ví dụ:

Anh ấy viết bài blog để (mà) chia sẻ kiến thức với mọi người.

IV. Các hình thức chính:
1. Loại mệnh đề: Mệnh đề mục đích có thể là câu hoàn chỉnh hoặc câu nghi vấn. Ví dụ:

Tôi học tiếng Việt để giao tiếp tốt hơn.
Bạn đi chợ để mua gì?

2. Loại biểu hiện: Mệnh đề mục đích có thể được biểu thị bằng cách sử dụng động từ điều khiển (động từ bắt điều khiển) và các từ chỉ phạm vi như "cùng nhau", "với nhau" hoặc "riêng lẻ". Ví dụ:

Tôi giữ di chúc để mọi người hiểu ý nguyện của mình.
Anh ấy làm bữa tối cho tôi ăn cùng nhau.

V. Các cách phân loại chính:
1. Phân loại theo mục đích: Mệnh đề mục đích có thể chia thành các loại khác nhau như mục đích thông thường, mục đích điều khiển, mục đích hỏi xin, mục đích lờ đi, và mục đích tóm tắt.
2. Phân loại theo từ mở đầu: Mệnh đề mục đích có thể bắt đầu bằng các từ "để", "để mà" hoặc "cho".

VI. Ứng dụng và ví dụ điển hình:
Mệnh đề mục đích thường được sử dụng trong các môi trường giao tiếp hàng ngày, văn bản viết hay các bài diễn thuyết. Ví dụ:

Tôi học tiếng Việt để có thể trò chuyện với bạn bè người Việt.
Anh ấy đọc sách để nâng cao kiến thức của mình.

VII. Những điểm cần chú ý khi học:
1. Phân biệt với mệnh đề kết quả: Mệnh đề mục đích không giống như mệnh đề kết quả, nghĩa là chúng không diễn tả kết quả của một hành động hoặc sự việc mà chỉ nhắm đến mục đích cụ thể.
2. Sự ảnh hưởng của từ mở đầu: Các từ mở đầu "để", "để mà" hoặc "cho" có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và ý nghĩa của mệnh đề mục đích.
3. Quan hệ từ "mà": Sử dụng đúng quan hệ từ "mà" để kết nối mệnh đề chính và mệnh đề mục đích.

VIII. Các điểm kiểm tra quan trọng:
Mệnh đề mục đích thường được kiểm tra trong bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Việt. Các phần kiểm tra có thể yêu cầu học sinh điền từ còn thiếu, xác định mệnh đề mục đích hoặc tìm lỗi sai trong câu.

Tóm lại, mệnh đề mục đích là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Việt. Bằng cách hiểu và thực hành các cấu trúc và quy tắc của mệnh đề mục đích, người học có thể biểu đạt rõ ràng mục đích và mục tiêu của hành động hoặc sự việc trong tiếng Việt.
40483
文章来源于网络,如有侵权请联系本站删除
精选二手好课
更多>>
次卡|宁波哈喽贝比早教课时托班
早教课
¥8800
次卡|泰安克莱沃(金色雨林)早教课。配合更名。 还余76节课。一口价8890转。
早教课
¥8890
次卡|昆明海伦国际七田阳光早教课100节
早教课
¥9000
次卡|西安A索国际早教转课,还剩129节,赠送4节课!
早教课
¥9000
次卡|海口本人在高米早教课有100节,打包9000
早教课
¥9000
次卡|济南市中区欧亚大观金宝贝幼儿早教中心课程
早教课
¥9000
次卡|深圳小马快跑早教,200多一节课现在转让140一节
早教课
¥9400
次卡|北京转纽约国际早教,9800,75节课,可以上蓝色港湾店等很多店
早教课
¥9800
次卡|[new]泰州[右]NYC纽约国际泰州早教中心[右]年卡出售[hot]
早教课
¥9850
年卡|西安西安麦吉森林托育课程一个月➕15天
早教课
¥9999
105
越南语

目的状语从句_越南语(Vietnamese)

收录于合集
目的状语从句(tiếng Việt: Xuất câu đó) là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Việt. Trong ngữ pháp tiếng Việt, chúng ta sử dụng các mệnh đề mục đích để chỉ ra mục đích, mục tiêu của hành động hoặc sự sự và để thể hiện mối quan hệ giữa các sự việc khác nhau trong câu.

I. Cấu trúc cơ bản:
Mệnh đề mục đích bắt đầu với các từ khó trong tiếng Việt như "để", "để mà" hoặc "cho". Sau từ mở đầu là mệnh đề chính theo sau bởi dấu phẩy, mệnh đề mục đích được diễn đạt bằng quan hệ từ "mà". Cấu trúc chung của một mệnh đề mục đích trong tiếng Việt là:

[từ mở đầu] + [mệnh đề chính], + để + [mệnh đề mục đích] hoặc
[từ mở đầu] + [mệnh đề chính], + để mà + [mệnh đề mục đích].

II. Các loại mệnh đề mục đích:
1. Mệnh đề mục đích chung chung: được sử dụng để chỉ rõ mục đích chung chung của một hành động hoặc sự việc. Ví dụ:

Tôi học để thăng tiến trong công việc.
Anh ấy đi làm thêm để kiếm tiền.

2. Mệnh đề mục đích xác định: được sử dụng để chỉ ra một mục đích cụ thể hoặc kế hoạch. Ví dụ:

Tôi mua sách để học tiếng Việt.
Anh ấy làm việc cật lực để thực hiện ước mơ của mình.

III. Đặc điểm chính:
1. Từ mở đầu: Để diễn đạt mục đích, chúng ta sử dụng các từ "để", "để mà" hoặc "cho".
2. Quan hệ từ "mà": Quan hệ từ "mà" được sử dụng để kết nối mệnh đề chính và mệnh đề mục đích.
3. Thiếu cụm từ "để": Trong ngữ cảnh tiếng Việt thông thường, tiếng Việt có thể bỏ qua cụm từ "để" mà vẫn giữ được ý nghĩa mục đích. Ví dụ:

Anh ấy viết bài blog để (mà) chia sẻ kiến thức với mọi người.

IV. Các hình thức chính:
1. Loại mệnh đề: Mệnh đề mục đích có thể là câu hoàn chỉnh hoặc câu nghi vấn. Ví dụ:

Tôi học tiếng Việt để giao tiếp tốt hơn.
Bạn đi chợ để mua gì?

2. Loại biểu hiện: Mệnh đề mục đích có thể được biểu thị bằng cách sử dụng động từ điều khiển (động từ bắt điều khiển) và các từ chỉ phạm vi như "cùng nhau", "với nhau" hoặc "riêng lẻ". Ví dụ:

Tôi giữ di chúc để mọi người hiểu ý nguyện của mình.
Anh ấy làm bữa tối cho tôi ăn cùng nhau.

V. Các cách phân loại chính:
1. Phân loại theo mục đích: Mệnh đề mục đích có thể chia thành các loại khác nhau như mục đích thông thường, mục đích điều khiển, mục đích hỏi xin, mục đích lờ đi, và mục đích tóm tắt.
2. Phân loại theo từ mở đầu: Mệnh đề mục đích có thể bắt đầu bằng các từ "để", "để mà" hoặc "cho".

VI. Ứng dụng và ví dụ điển hình:
Mệnh đề mục đích thường được sử dụng trong các môi trường giao tiếp hàng ngày, văn bản viết hay các bài diễn thuyết. Ví dụ:

Tôi học tiếng Việt để có thể trò chuyện với bạn bè người Việt.
Anh ấy đọc sách để nâng cao kiến thức của mình.

VII. Những điểm cần chú ý khi học:
1. Phân biệt với mệnh đề kết quả: Mệnh đề mục đích không giống như mệnh đề kết quả, nghĩa là chúng không diễn tả kết quả của một hành động hoặc sự việc mà chỉ nhắm đến mục đích cụ thể.
2. Sự ảnh hưởng của từ mở đầu: Các từ mở đầu "để", "để mà" hoặc "cho" có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và ý nghĩa của mệnh đề mục đích.
3. Quan hệ từ "mà": Sử dụng đúng quan hệ từ "mà" để kết nối mệnh đề chính và mệnh đề mục đích.

VIII. Các điểm kiểm tra quan trọng:
Mệnh đề mục đích thường được kiểm tra trong bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Việt. Các phần kiểm tra có thể yêu cầu học sinh điền từ còn thiếu, xác định mệnh đề mục đích hoặc tìm lỗi sai trong câu.

Tóm lại, mệnh đề mục đích là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Việt. Bằng cách hiểu và thực hành các cấu trúc và quy tắc của mệnh đề mục đích, người học có thể biểu đạt rõ ràng mục đích và mục tiêu của hành động hoặc sự việc trong tiếng Việt.
40483
收录于合集
文章来源于网络,如有侵权请联系本站删除
二手好课
更多>>
次卡|宁波哈喽贝比早教课时托班
早教课
¥8800
次卡|泰安克莱沃(金色雨林)早教课。配合更名。 还余76节课。一口价8890转。
早教课
¥8890
次卡|昆明海伦国际七田阳光早教课100节
早教课
¥9000
次卡|西安A索国际早教转课,还剩129节,赠送4节课!
早教课
¥9000
次卡|海口本人在高米早教课有100节,打包9000
早教课
¥9000
次卡|济南市中区欧亚大观金宝贝幼儿早教中心课程
早教课
¥9000
次卡|深圳小马快跑早教,200多一节课现在转让140一节
早教课
¥9400
次卡|北京转纽约国际早教,9800,75节课,可以上蓝色港湾店等很多店
早教课
¥9800
次卡|[new]泰州[右]NYC纽约国际泰州早教中心[右]年卡出售[hot]
早教课
¥9850
年卡|西安西安麦吉森林托育课程一个月➕15天
早教课
¥9999